Bàn phím:
Từ điển:
 

jedoch

  • {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không
  • {however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
  • {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy thế mà, tuy, dù
  • {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà