Bàn phím:
Từ điển:
 

der Jazz

  • {jazz} nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào, trò lố bịch tức cười, câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
    • Jazz spielen {to jazz}:
    • der sentimentale Jazz {corn}: