Bàn phím:
Từ điển:
 

jauchzen

  • {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô
  • {to crow (crowed,crew)} gáy, nói bi bô, reo mừng
  • {to exult} hân hoan, hoan hỉ, đắc chí, hả hê