Bàn phím:
Từ điển:
 

der Jargon

  • {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch
  • lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu
  • {jargon} tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo
  • {lingo} tiếng la khó hiểu
  • {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch
  • {slang}
    • Jargon sprechen {to patter}: