|
das Jammern
- {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm
- {querulousness} tính hay than phiền, tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh
- {snivel} nước mũi, mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
- {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van
- {whine} tiếng rên rỉ, tiếng than van, tiếng khóc nhai nhi
- {whining}
|