Bàn phím:
Từ điển:
 

der Jammer

  • {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai
  • {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi
  • sự tịch biên
  • {lamentation} sự than khóc, lời than van
  • {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
    • ein Jammer {crying shame}: