Bàn phím:
Từ điển:
 

jähzornig

  • {choleric} hay cáu, nóng tính
  • {combustible} dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ khích động, bồng bột
  • {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, sôi nổi, nồng nhiệt, viêm tấy
  • {hasty} vội, vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, dễ nổi nóng
  • {hot-tempered} nóng vội, bộp chộp
  • {irascible}
  • {passionate} say sưa, say đắm, nồng nàn, thiết tha, dễ giận