Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sao đang
sao đành
sao đổi ngôi
sao Hỏa
sao hôm
sao Kim
sao lãng
sao lục
sao mai
sao Mộc
sao nhãng
sao nỡ
sao sa
sao tẩm
sao Thổ
sao Thủy
sao truyền
sao tua
sào
sào huyệt
sào sạo
sảo
sảo thai
sáo
sáo đá
sáo mép
sáo mòn
sáo ngữ
sáo rỗng
sáo sậu
sao đang
How can one have the heart tọ
Ăn ở như vậy sao đang
:
How can one have the heart to behave like that?