Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sành
sành ăn
sành nghề
sành sanh
sành sỏi
sảnh
sảnh đường
sánh
sánh bước
sánh duyên
sánh đôi
sánh tày
sánh vai
sao
sao bản
sao bắc cực
sao bắc đẩu
sao băng
sao bằng
sao biển
sao chế
sao chép
sao cho
sao chổi
sao chụp
sao đang
sao đành
sao đổi ngôi
sao Hỏa
sao hôm
sành
noun
glazed terra-cotta
bát sành
:
glazed terra-cotta boul
verb
be conversant with, be a connoisseur in
sành đồ cổ
:
be a connoisseur in antiques
sành ăn
:
be a connoisseur of food