Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáng tác
sáng tai
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trăng
sáng trí
sáng trưng
sáng ý
sanh
sành
sành ăn
sành nghề
sành sanh
sành sỏi
sảnh
sảnh đường
sánh
sánh bước
sánh duyên
sánh đôi
sánh tày
sánh vai
sao
sao bản
sao bắc cực
sao bắc đẩu
sao băng
sao bằng
sao biển
sao chế
sáng tác
verb
to create, to produce, to compose
sáng tác âm nhạc
:
to compose music
Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?
:
How many works have you created?