Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáng mắt
sáng ngày
sáng nghiệp
sáng ngời
sáng quắc
sáng rõ
sáng rực
sáng sớm
sáng sủa
sáng suốt
sáng tác
sáng tai
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trăng
sáng trí
sáng trưng
sáng ý
sanh
sành
sành ăn
sành nghề
sành sanh
sành sỏi
sảnh
sảnh đường
sánh
sánh bước
sánh duyên
sánh đôi
sáng mắt
to have good eyesight,be seen sighted
ông cụ còn sáng mắt lắm
:
The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out
Anh có sáng mắt ra chưa?
:
Have you realized anything?