Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sái
sam
sâm
sâm banh
sâm cầm
sâm nghiêm
sâm nhung
sâm sẩm
sâm si
sâm thương
sầm
sàm báng
sàm nịnh
sầm sầm
sầm sập
sàm sỡ
sầm uất
sẩm
sẩm tối
sẫm
sấm
sám hối
sấm ngôn
sấm ngữ
sấm sét
sấm truyền
sạm
sậm
sậm màu
sạm mặt
sái
adj
ominous, inauspicious
nói sái
:
to speak ominously sprained
sái cổ
:
to get the neck sprained