Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sạch
sạch bong
sạch mắt
sạch nước
sạch nước cản
sạch sẽ
sạch tội
sạch trơn
sạch trụi
sai
sai bảo
sai biệt
sai khiến
sai khớp
sai lạc
sai lầm
sai lệch
sai ngoa
sai nha
sai phái
sai phạm
sai số
sai sót
sai suyễn
sai trái
sài
sài lang
sải
sải cánh
sãi
sạch
adj
clean, cleanly
nước sạch
:
clean water clear
sạch nợ
:
be clear of debts
hết sạch
:
run clear out