Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sá kể
sá quản
sạ
sách
sách dẫn
sách đèn
sách giáo khoa
sách lịch
sách lược
sách nhiễu
sách phong
sách trắng
sách vở
sách xanh
sạch
sạch bong
sạch mắt
sạch nước
sạch nước cản
sạch sẽ
sạch tội
sạch trơn
sạch trụi
sai
sai bảo
sai biệt
sai khiến
sai khớp
sai lạc
sai lầm
sá kể
irrespective of, regardless of
sá kể sang hèn
:
regardless of social status