Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sà
sà lan
sà lúp
sả
sã cánh
sá
sá bao
sá chi
sá gì
sá kể
sá quản
sạ
sách
sách dẫn
sách đèn
sách giáo khoa
sách lịch
sách lược
sách nhiễu
sách phong
sách trắng
sách vở
sách xanh
sạch
sạch bong
sạch mắt
sạch nước
sạch nước cản
sạch sẽ
sạch tội
sà
verb
to throw oneself
sà vào đám bạc
:
to throw oneself into a gambling to swoop down
chim sà xuống đớp mồi
:
birds swoop down and feed