Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sa sút
sa thạch
sa thải
sa trường
sà
sà lan
sà lúp
sả
sã cánh
sá
sá bao
sá chi
sá gì
sá kể
sá quản
sạ
sách
sách dẫn
sách đèn
sách giáo khoa
sách lịch
sách lược
sách nhiễu
sách phong
sách trắng
sách vở
sách xanh
sạch
sạch bong
sạch mắt
sa sút
to fall down, to decline
cửa nhà sa sút
:
to fall into poverty
sức khỏe sa sút
:
health declines