Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sa lầy
sa lệch
sa mạc
sa môn
sa mù
sa ngã
sa nhân
sa sả
sa sâm
sa sầm
sa sẩy
sa sút
sa thạch
sa thải
sa trường
sà
sà lan
sà lúp
sả
sã cánh
sá
sá bao
sá chi
sá gì
sá kể
sá quản
sạ
sách
sách dẫn
sách đèn
sa lầy
verb
to bog down
xe tải sa lầy ở đường bùn
:
tho lorry (got) bogged down on a muddy road