Bàn phím:
Từ điển:
 
conclusive /kən'klu:siv/

tính từ

  • cuối cùng, để kết thúc
  • để kết luận
  • xác định, quyết định, thuyết phục được
    • conclusive experiment: thí nghiệm để xác định
    • conclusive proof: chứng cớ thuyết phục được