Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phương ngữ
phương pháp
phương phi
phương sách
phương tây
phương thuốc
phương thức
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trượng
phương vị
phương viên
phường
phường hội
phướng
phượng
phượng hoàng
phượu
phứt
phựt
pi
pin
pô
qua
qua cầu
phương hại
Harm, prejudice
Những hành vi phương hại đến danh dự
:
Actions which harm one's honour