Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phập
phập phồng
phát
phất
phát âm
phát ban
phát biểu
phát binh
phát bóng
phát canh
phát chẩn
phát dục
phát đạt
phát điên
phát điện
phát đoan
phát động
phát giác
phát hành
phát hiện
phát hỏa
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát nguyên
phát nhiệt
phát phì
phập
Deeply
Chém phập vào cây chuối
:
To give a deep slash into a bababa stem
Phầm phập (láy, ý tăng)
:
Forcefully and deeply