Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phá ngầm
phá ngang
phá nước
phá phách
phá quấy
phá rối
phá sản
phá sập
phá tân
phá tan
phá thai
phá thối
phá trận
phá trinh
phá vây
phá vỡ
phá xa
phác
phác họa
phác thảo
phác thực
phác tính
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phai
phai lạt
phai mờ
phai nhạt
phá ngầm
Sabotage, undermine, torpedo