Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phả hệ học
phá
phá án
phá bỉnh
phá bĩnh
phá bỏ
phá cách
phá cỗ
phá của
phá đám
phá gia
phá giá
phá giới
phá hại
phá hoại
phá hoang
phá hoẵng
phá hủy
phá kỷ lục
phá lệ
phá ngầm
phá ngang
phá nước
phá phách
phá quấy
phá rối
phá sản
phá sập
phá tân
phá tan
phả hệ học
(cũng nói phổ hệ học) Genealogy
Nhà phả hệ học
:
Genealogist