Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu thị
biểu thức
biểu tình
biểu tượng
biếu
biếu xén
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bím
bím tóc
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh bộ
binh chủng
binh công xưởng
binh cơ
binh dịch
biểu đạt
verb
To express, to denote
biểu đạt tư tưởng một cách chính xác
:
to express one's thought in an accurate way
thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học
:
terminology express scientific concepts