Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biểu diễn
biểu dương
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu thị
biểu thức
biểu tình
biểu tượng
biếu
biếu xén
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bím
bím tóc
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh bộ
binh chủng
binh công xưởng
biểu diễn
verb
To perform, to execute
biểu diễn một điệu múa
:
to perform a dance
biểu diễn một bài quyền
:
to perform a series of boxing holds
chương trình biểu diễn âm nhạc
:
a musical concert programme
To represent