Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biểu
biểu bì
biểu cảm
biểu diển
biểu diễn
biểu dương
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu thị
biểu thức
biểu tình
biểu tượng
biếu
biếu xén
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bím
bím tóc
bịn rịn
binh
binh bị
biểu
noun
Table, index
biểu thuế
:
a taxation table
Petition to the king, letter to the king
biểu trần tình
:
a petition to put one's case
biểu tạ ơn
:
a letter of thanks to the king
dâng biểu
:
to submit kneeling a petition to the king
verb
như bảo