Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nước đời
nước đứng
nước ép
nước giải
nước gội đầu
nước hàng
nước hoa
nước khoáng
nước kiệu
nước lã
nước lên
nước lèo
nước lọc
nước lợ
nước lũ
nước mắm
nước mắt
nước ngoài
nước ốc
nước ối
nước tiểu
nước trà
nước uống
nước vàng
nước vo gạo
nước vôi
nước vối
nước xáo
nước xốt
nước xuống
nước đời
Calvary.
"Nước đời lắm lạ lùng khắt khe " (Nguyễn Du)
:
The calvary of life is full of oddities and severities