Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biệt kích
biệt lập
biệt ly
biệt ngữ
biệt nhãn
biệt phái
biệt số
biệt tài
biệt tăm
biệt thị
biệt thự
biệt thức
biệt tích
biệt tin
biệt xứ
biểu
biểu bì
biểu cảm
biểu diển
biểu diễn
biểu dương
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biệt kích
noun
Commando, ranger
verb
To spring a surprise attack
đề phòng địch biệt kích
:
to guard against enemy surprise attacks