Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
núng
núng na núng nính
núng nính
nuộc
nuôi
nuôi bộ
nuôi cấy
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi tầm
nuôi trẻ
nuôi trồng
nuối
nuốm
nuông
nuông chiều
nuốt
nuốt chửng
nuốt giận
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt lời
nuốt nhục
nuốt sống
nuốt trôi
nuốt trửng
nuốt tươi
nuột
núp
nút
núng
Give (lose) ground, become weaker, weaken
Thế địch đã núng
:
The enemy gave ground
nung núng (láy, ý giảm)
:
To begin to lose ground, to give a little