Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
núm vú
nung
nung bệnh
nung đúc
nung mủ
nung nấu
nung núng
Nùng
nũng
nũng nịu
núng
núng na núng nính
núng nính
nuộc
nuôi
nuôi bộ
nuôi cấy
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi tầm
nuôi trẻ
nuôi trồng
nuối
nuốm
nuông
nuông chiều
nuốt
nuốt chửng
nuốt giận
nuốt hận
núm vú
noun
teat, tit ; nipple