Bàn phím:
Từ điển:
 

ấn định

verb

  • To define, to lay down
    • ấn định nhiệm vụ: to define the task
    • ấn định trách nhiệm của một cơ quan: to define the responsibility of an agency
    • ấn định sách lược đấu tranh: to lay down a tactics for struggle
    • luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết: it is laid down that all applicants must sit a written exam