Bàn phím:
Từ điển:
 
adopt /ə'dɔpt/

ngoại động từ

  • nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
    • an adopted child: đứa con nuôi
    • he adopted the old man as his father: anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
  • theo, làm theo
    • to a adopt new method of teaching: theo phương pháp giảng dạy mới
  • chọn (nghề, người cho một chức vị)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện
    • to adopt a proposal: chấp nhận và thực hiện một đề nghị