Bàn phím:
Từ điển:
 
admiral /'ædmərəl/

danh từ

  • đô đốc
    • admiral of the fleet: thượng tướng hải quân
    • vice admiral: trung tướng hải quân
    • rear admiral: thiếu tướng hải quân
  • người chỉ huy hạm đội
  • người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
  • tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
  • (động vật học) bướm giáp