Bàn phím:
Từ điển:
 
administrative /əd'ministrətiv/

tính từ

  • (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
  • (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
    • administrative affairs: công việc nhà nước, công việc quản lý
    • administrative power: chính quyền