Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhân luân
nhân lực
nhân mãn
nhân mạng
nhân ngãi
nhân nghĩa
nhân ngôn
nhân nhẩn
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhan sắc
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tạo
nhân tiện
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tố
nhân trung
nhân từ
nhân vật
nhân văn
nhân vì
nhân vị
nhân viên
nhàn
nhân luân
(cũ) Human morality, human ethics