Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhại
nhâm
nham hiểm
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhàm
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhẩm
nhảm
nhảm nhí
nhấm
nhám
nhấm nháp
nhấm nháy
nhấm nhẳng
nhám sì
nhậm chức
nhân
nhân ái
nhân bản
nhân cách
nhân cách hóa
nhân chủng
nhân chứng
nhân công
nhân dân
nhại
(địa phương) Ape, mimic, imiate (someone's voice)
Có tài nhại người khác
:
To be skill in mimicking [others'voic]