Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhai nhải
nhài
nhài quạt
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhái
nhại
nhâm
nham hiểm
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhàm
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhẩm
nhảm
nhảm nhí
nhấm
nhám
nhấm nháp
nhấm nháy
nhấm nhẳng
nhám sì
nhậm chức
nhân
nhai nhải
Too lengthy
Nói nhai nhải hàng giờ
:
To speak too lengthy for hours