Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhá
nhá nhem
nhác
nhấc
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc khúc
nhạc kịch
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhách
nhai
nhai lại
nhai nhải
nhài
nhài quạt
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhái
nhại
nhâm
nham hiểm
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhá
Chew carefully
Nhá cơm
:
To chew rice carefully.
(thông tục) Eat
Cơm cứng quá không nhá nổi
:
The rice was too hard to eat
Gnaw
Con chó nhá cái xương
:
The dog was gnaw at a bone
như nhé
: