Bàn phím:
Từ điển:
 

nhá

  • Chew carefully
    • Nhá cơm: To chew rice carefully.
  • (thông tục) Eat
    • Cơm cứng quá không nhá nổi: The rice was too hard to eat
  • Gnaw
    • Con chó nhá cái xương: The dog was gnaw at a bone
    • như nhé: