Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Nhã ý
nhá
nhá nhem
nhác
nhấc
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc khúc
nhạc kịch
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhách
nhai
nhai lại
nhai nhải
nhài
nhài quạt
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhái
nhại
nhâm
nham hiểm
nham nháp
nham nhở
Nhã ý
thoughtful idea, thoughtfulness, amiability
Có nhã ý gửi hoa mừng sinh nhật
:
To be thoughful enough to send (someone) flowers for his brithday