|
nhả
- Spit out
- Ăn cá nhả xương: To Spit out bones while eating fish
- Discharges, cough out
- Ông lò sưởi nhả khói: The chimney discharges smoke
- Nhả tiền ra: To cough out money
- Come unstuck, do not stick any longer
- Too familiar
- Nói nhả: To speak in too familiar way
|