Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhà quê
nhà rạp
nhà riêng
nhà rông
nhà sàn
nhà sấy
nhà sư
nhà tang
nhà táng
nhà tây
Nhà Tây Sơn
nhà tắm
nhà thổ
nhà thơ
nhà thờ
nhà thương
nhà tiêu
nhà tình nghĩa
nhà tôi
nhà tông
nhà tơ
nhà trai
nhà trẻ
nhà trên
nhà trò
nhà trọ
nhà trời
nhà trường
nhà tu
nhà tu kín
nhà quê
(cũ) Native village, native place
Về quê thăm họ hàng
:
To go to one's native village and visit one's relatives
Country
Country people