Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhà chùa
nhà chung
nhà chứa
nhà chức trách
nhà cửa
nhà dây thép
nhà dòng
nhà dưới
nhà đá
nhà đám
nhà đèn
nhà đoan
nhà đương cục
nhà ga
nhà gá
nhà gác
nhà gái
nhà giai
nhà giam
nhà giáo
nhà giàu
nhà hàng
nhà hát
Nhà Hậu Lê
nhà hộ sinh
nhà in
nhà khách
nhà kho
nhà khó
nhà kính
nhà chùa
The Buddhist clergy, buddhist monk
Không dám quấy quả nhà chùa
:
Not to dare trouble the buddhist clergy
Nhà chùa đi quyên giáo
:
A Buddhist monk (bonze) is going on a collection