Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọ
ngộ
ngộ biến
ngộ cảm
ngộ đạo
ngộ độc
ngộ nạn
ngọ ngoạy
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngoa
ngoã
ngoác
ngoách
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài đường
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoái
ngoái cổ
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngọ
The seventh Earthly Branch (symbolized by the horse)
Noon, midday
Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ
:
To have one's lunch at noon sharp
Giờ ngọ
:
Midday, noontime
Tuổi ngọ
:
Born in the year of the horse