Bàn phím:
Từ điển:
 

ngõ ngách

  • Nook and cranny
    • Biết hết ngõ ngách một thành phố: To know one's ways about in a city.
  • (nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail
    • Biết ngõ ngách một vấn đề: To know a question in great detail