Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghịt
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngò
ngồ ngộ
ngỏ
ngổ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngổ ngáo
ngổ nghịch
ngổ ngược
ngỏ ý
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngố
ngó
ngó ngàng
ngó ngoáy
ngọ
ngộ
ngộ biến
ngộ cảm
ngộ đạo
ngộ độc
nghịt
Dense, deep
Chợ đông nghịt những người
:
The market was densely crowded with people
Ruồi bám đen nghịt đống rác
:
The heap of garbage was deep black with flies
Nghìn nghịt (láy, ý tăng)
:
Very dense, very deep