Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghinh ngang
nghịt
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngò
ngồ ngộ
ngỏ
ngổ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngổ ngáo
ngổ nghịch
ngổ ngược
ngỏ ý
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngố
ngó
ngó ngàng
ngó ngoáy
ngọ
ngộ
ngộ biến
ngộ cảm
ngộ đạo
nghinh ngang
adjective
hanghty; arrogant