Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghiến răng
nghiện
nghiện ngập
nghiêng
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghìm
nghỉm
nghìn nghịt
nghìn thu
nghinh
nghinh chiến
nghinh ngang
nghịt
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngò
ngồ ngộ
ngỏ
ngổ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngổ ngáo
ngổ nghịch
ngổ ngược
nghiến răng
Grind one's teeth, clench one's teeth
Tức quá nghiến răng ken két
:
To grind one's teeth with a screeching noise out of anger
Nghiền răng chịu đau
:
To clench one's teeth and endure a pain