nghiêm cấm
nghiêm cẩn nghiêm chỉnh nghiêm chính nghiêm đường nghiêm huấn nghiêm khắc nghiêm lệnh nghiêm mật nghiêm minh nghiêm ngặt nghiêm nghị nghiêm nhặt nghiêm phụ nghiêm trang nghiêm trọng nghiêm túc nghiêm từ nghiễm nhiên nghiệm nghiệm số nghiệm thu nghiên bút nghiên cứu nghiên cứu sinh nghiền nghiền ngẫm nghiến nghiến ngấu nghiến răng |
nghiêm cấmverb
|