Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghĩa bộc
nghĩa cử
nghĩa dụng
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa hiệp
nghĩa khí
nghĩa vụ
nghịch
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch phong
nghịch tai
nghịch thần
nghịch thuyết
nghiêm
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm chỉnh
nghiêm chính
nghiêm đường
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
nghiêm mật
nghiêm minh
nghĩa bộc
(từ cũ) Loyal servant