Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghí ngoáy
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trường
nghị trưởng
nghị viên
nghị viện
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bộc
nghĩa cử
nghĩa dụng
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa hiệp
nghĩa khí
nghĩa vụ
nghịch
nghịch cảnh
nghĩ ngợi
Ponder over, consider carefully, worry about
Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được
:
Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone