Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưu ban
lưu cầu
lưu chiểu
lưu chuyển
lưu cữu
lưu danh
lưu dung
lưu dụng
lưu đãng
lưu đày
lưu động
lưu hành
lưu hóa
lưu hoàng
lưu học sinh
lưu huyết
lưu huỳnh
lưu lạc
lưu lãng
lưu loát
lưu luyến
lưu manh
lưu nhiệm
lưu niệm
lưu niên
lưu tâm
lưu thông
lưu trú
lưu truyền
lưu trữ
lưu ban
Repeat a class
Học kém bị lưu ban
:
to have to repeat a class because of bad performance